Có 2 kết quả:
进出境 jìn chū jìng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ • 進出境 jìn chū jìng ㄐㄧㄣˋ ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
entering and leaving a country
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
entering and leaving a country
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh